Có 2 kết quả:

裁紙機 cái zhǐ jī ㄘㄞˊ ㄓˇ ㄐㄧ裁纸机 cái zhǐ jī ㄘㄞˊ ㄓˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trimmer
(2) paper cutter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trimmer
(2) paper cutter

Bình luận 0